--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra đi ô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra đi ô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra đi ô
+
Radio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra đi ô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ra đi ô"
:
ra hiệu
ra oai
ra rìa
rã rời
Lượt xem: 933
Từ vừa tra
+
ra đi ô
:
Radio
+
lờn
:
too familiar; disrespectfullởn vởnto be haunted
+
ghé
:
to look in; to drop intôi sẽ ghé lại ngày maiI shall look in again tomorrow. to come; to approachghé bờto come on board
+
nhẳng
:
Slender; thin and frailChân tai nhẳngSlender limbs
+
counterterrorist center
:
Trung tâm chống khủng bố